Có 2 kết quả:

储蓄 chǔ xù ㄔㄨˇ ㄒㄩˋ儲蓄 chǔ xù ㄔㄨˇ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deposit money
(2) to save
(3) savings

Từ điển Trung-Anh

(1) to deposit money
(2) to save
(3) savings