Có 2 kết quả:
储蓄 chǔ xù ㄔㄨˇ ㄒㄩˋ • 儲蓄 chǔ xù ㄔㄨˇ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deposit money
(2) to save
(3) savings
(2) to save
(3) savings
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deposit money
(2) to save
(3) savings
(2) to save
(3) savings
Bình luận 0